Có 2 kết quả:

性慾 tính dục性欲 tính dục

1/2

tính dục

phồn thể

Từ điển phổ thông

ham muốn tình dục, ham muốn nhục dục

tính dục

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ham muốn tình dục, ham muốn nhục dục

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lòng ham muốn gần gụi kẻ khác giống.